--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân cử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân cử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân cử
+
People-elected, elective
Cơ quan dân cử
An elective body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân cử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân cử"
:
dân ca
dân cày
dân chài
dân chủ
dân cư
dân cử
dẫn cưới
diễn ca
đàn cò
đền chùa
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
dân cử
:
People-elected, electiveCơ quan dân cửAn elective body